TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào |
1 |
Sư phạm Toán |
52140209 |
16.5 |
2 |
Sư phạm Vật lý |
52140211 |
16.5 |
3 |
Sư phạm Hóa học |
52140212 |
16.5 |
4 |
Sư phạm Sinh học |
52140213 |
16.0 |
5 |
Sư phạm Ngữ văn |
52140217 |
16.5 |
6 |
Sư phạm Lịch sử |
52140218 |
16.0 |
Điểm ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào tính theo tổng điểm của 03 môn thi/bài thi của tổ hợp xét tuyển tương ứng và không nhân hệ số.