Giáo dục mần non (từ TCSP)

CHƯƠNG TRÌNH LIÊN THÔNG NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON

(TỪ TRUNG CẤP SƯ PHẠM)

1.Một số thông tin về chương trình đào tạo

  • Tên ngành đào tạo:

+ Tiếng Việt: Giáo dục mầm non

+ Tiếng Anh: Pre - School Education

- Mã số ngành đào tạo:7140201

  • Danh hiệu tốt nghiệp:Cử nhân
  • Hình thức tổ chức đào tạo:Liên thông vừa làm vừa học
  • Tên văn bằng tốt nghiệp:

+ Tiếng Việt: Cử nhân Giáo dục mầm non

+ Tiếng Anh: The Degree of Bachelor in Pre - School Education

Đơn vị được giao nhiệm vụ đào tạo: Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN

2. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo

Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo:

89tín chỉ

- Khối kiến thức chung

+ Ngoại ngữ

+ Lý luận chính trị

  • Khối kiến thức theo lĩnh vực:

11 tín chỉ

5 tín chỉ

6 tín chỉ

10 tín chỉ

  • Khối kiến thức theo khối ngành:

21tín chỉ

  • Khối kiến thức theo nhóm ngành:

23 tín chỉ

  • Khối kiến thức ngành:

24tín chỉ

3. Khung chương trình đào tạo

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Số giờ tín chỉ

Mã học phần tiên quyết

Lí thuyết

Thực hành

Tự học

I

Khối kiến thức chung

(chưa tính các học phần 5, 6)

11

1

PEC1008

Kinh tế chính trị Mac-Lenin

Marxism-Leninism Politic Economy

2

24

6

0

2

POL1001

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh Ideology

2

24

6

0

3

HIS1001

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

History of the Communist Party of Vietnam

2

24

6

0

4

FLF1107

Ngoại ngữ B1

Foreign Language B1

5

20

35

20

5

Giáo dục quốc phòng và an ninh (Phần II - Công tác quốc phòng và an ninh)

National Defence Education (Part II)

2

6

Giáo dục quốc phòng và an ninh (Phần IV - Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật)

National Defence Education (Part IV)

4

II

Khối kiến thức theo lĩnh vực

10

7

EDT2001

Nhập môn công nghệ giáo dục

Introduction to Educational Technology

2

20

10

0

8

PSE2009

Nhập môn khoa học giáo dục

Introduction to Educational sciences

3

35

10

0

9

EAM2052

Nhập môn Đo lường và đánh giá trong giáo dục

Introduction to measurement and evaluation in Education

2

24

6

0

10

PSE2004

Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục

Methodology of Educational Research

3

26

16

3

III

Khối kiến thức theo khối ngành

21

11

PSE3004

Sinh lý học trẻ em tuổi mầm non

Childhood & preschool physiology

3

30

15

0

12

PSE3005

Tâm lý học giáo dục trẻ mầm non

Psychology of preschool education

3

30

15

0

13

PSE3006

Giáo dục học mầm non

Early childhood education

3

45

0

0

14

TMT3009

Quy tắc đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục

Code of professional ethics in the field of education

2

12

18

0

15

PSE3009

Dinh dưỡng trẻem và vệ sinh an toàn thực phẩm

Child nutrition and food safety

3

30

15

0

16

PSE3059

Thamvấn trong giáo dục mầm non

Counseling in early childhood education

3

30

12

3

17

PSE3015

Chăm sóc và vệ sinh trẻ em

Child care andchildren sanitary

2

15

15

0

18

PSE3016

Bệnh trẻ em

Child disease

2

15

15

0

IV

Khối kiến thức theo nhóm ngành

23

19

PSE3071

Thiết kế và làm đồ chơi – đồ dùng dạy học

Designing and making toys - teaching aids

2

10

15

5

20

PSE3066

Giáo dục kỹ năng xã hội cho trẻ mầm non

Social skills education for preschool children

2

15

15

0

21

PSE3061

Văn học và phương pháp cho trẻ làm quen với các tác phẩm văn học

Literature and methods for children to become familiar with literary works

3

20

20

5

22

PSE3062

Toán và phươngpháphình thành biểu tượng toán cho trẻ mầm non

Math and math symbols for preschool children

3

20

20

5

23

PSE3065

Âmnhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc cho trẻ mầm non

Methods of music education for preschool children

3

20

20

5

24

PSE3067

Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non

Inclusive education in early childhood education

2

27

3

0

25

PSE3068

Kỹ năng giao tiếp với phụ huynh và các bên liên quan

Communication skills with parents and other stakeholders

2

10

15

5

26

PSE3086

Kỹ năng sơ cứu cho trẻ mầm non

First aid skills for preschool children

2

10

15

5

27

PSE3072

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ cho trẻ mầm non

Aesthetics and aesthetic education for preschool children

2

15

12

3

28

PSE3073

Giáo dục an toàn cho trẻ mầm non

Safe education for preschool children

2

10

15

5

V

Khối kiến thức ngành

24

29

PSE3074

Phát triển chương trình giáo dục mầm non

Developing preschool education programs

3

25

15

5

30

PSE3075

Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non

Language development method for preschool children

3

25

15

5

31

PSE3076

Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non

Physical education method for preschool children

3

25

15

5

32

PSE3077

Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non

Method of organizing shaping activities for preschool children

3

20

20

5

33

PSE3078

Phươngpháptổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non

Skills to organize play activities for preschool children

3

20

20

5

34

PSE3079

Phương pháp tổ chức hoạt động khám phá môi trường xung quanh cho trẻ mầm non

Methods of organizing activities to explore the surroundings for preschool children

3

20

20

5

35

PSE3081

Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non

Integrated education in early childhood education

2

10

15

5

36

PSE3083

Ứng dụng phương pháp Montessori trong giáo dục mầm non

Montessori method application in preschool

2

10

15

5

37

PSE3084

Các dự án Steam trong giáo dục mầm non

Steam projects in early childhood education

2

10

15

5

Tổng cộng

89

Ghi chú:

- Học phần Ngoại ngữ thuộc khối kiến thức chung được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo nhưng kết quả đánh giá các học phần này không tính vào điểm trung bình chung học kì, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.

- Học phần Giáo dục Quốc phòng và Anh ninh thực hiện theo quy định tại Thông tư 05/2020/TT/BGD-ĐTngày 18 tháng 3 năm 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việcban hành Chương trình giáo dục quốc phòng và an ninh trong trường trung cấp sư phạm, cao đẳng sư phạm và cơ sở giáo dục đại học.

Sự kiện

    Trường đại học giáo dục
    Địa chỉ: Nhà G7, số 144 Xuân Thủy
    Điện thoại: (024) 7301 7123
    Email: education@vnu.edu.vn
    © UED. All Rights Reserved. Quay trở lại website cũ
    Baidu
    map